Bước tới nội dung

préférentiel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.fe.ʁɑ̃.sjɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực préférentiel
/pʁe.fe.ʁɑ̃.sjɛl/
préférentiel
/pʁe.fe.ʁɑ̃.sjɛl/
Giống cái préférentielle
/pʁe.fe.ʁɑ̃.sjɛl/
préférentielle
/pʁe.fe.ʁɑ̃.sjɛl/

préférentiel /pʁe.fe.ʁɑ̃.sjɛl/

  1. Ưu đãi.
    Tarif préférentiel — thuế suất ưu đãi

Tham khảo

[sửa]