préférentiel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.fe.ʁɑ̃.sjɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préférentiel /pʁe.fe.ʁɑ̃.sjɛl/ |
préférentiel /pʁe.fe.ʁɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | préférentielle /pʁe.fe.ʁɑ̃.sjɛl/ |
préférentielle /pʁe.fe.ʁɑ̃.sjɛl/ |
préférentiel /pʁe.fe.ʁɑ̃.sjɛl/
- Ưu đãi.
- Tarif préférentiel — thuế suất ưu đãi
Tham khảo
[sửa]- "préférentiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)