Bước tới nội dung

préfet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.fɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
préfet
/pʁe.fɛ/
préfets
/pʁe.fɛ/

préfet /pʁe.fɛ/

  1. Tỉnh trưởng (Pháp).
  2. (Sử học) Thái thú (cổ La Mã).
    préfet de discipline — tổng giám thị (trường đạo)
    préfet de police — cảnh sát trưởng (ở Pa-ri)
    préfet des études — viên giám học (trường đạo)

Tham khảo

[sửa]