préjudiciable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.ʒy.di.sjabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préjudiciable /pʁe.ʒy.di.sjabl/ |
préjudiciables /pʁe.ʒy.di.sjabl/ |
Giống cái | préjudiciable /pʁe.ʒy.di.sjabl/ |
préjudiciables /pʁe.ʒy.di.sjabl/ |
préjudiciable /pʁe.ʒy.di.sjabl/
- (Có) Hại.
- Préjudiciable à la santé — hại sức khỏe
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "préjudiciable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)