Bước tới nội dung

préjugé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.ʒy.ʒe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
préjugé
/pʁe.ʒy.ʒe/
préjugés
/pʁe.ʒy.ʒe/

préjugé /pʁe.ʒy.ʒe/

  1. Thành kiến.
    Préjugé de race — thành kiến chủng tộc
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tiền lệ.

Tham khảo

[sửa]