préjugé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁe.ʒy.ʒe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
préjugé /pʁe.ʒy.ʒe/ |
préjugés /pʁe.ʒy.ʒe/ |
préjugé gđ /pʁe.ʒy.ʒe/
- Thành kiến.
- Préjugé de race — thành kiến chủng tộc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tiền lệ.
Tham khảo[sửa]
- "préjugé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)