Bước tới nội dung

prélever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁel.ve/

Ngoại động từ

[sửa]

prélever ngoại động từ /pʁel.ve/

  1. Trích, lấy (ra).
    Prélever une somme — trích một món tiền
    Prélever du sang — (y học) lấy máu
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thu.
    Prélever un impôt — thu thuế

Tham khảo

[sửa]