Bước tới nội dung

préméditer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.me.di.te/

Ngoại động từ

[sửa]

préméditer ngoại động từ /pʁe.me.di.te/

  1. Suy tính, chủ ý.
    Préméditer sa fuite — suy tính bỏ trốn

Tham khảo

[sửa]