Bước tới nội dung

prémisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prémisse
/pʁe.mis/
prémisses
/pʁe.mis/

prémisse gc

  1. (Triết học) Tiền đề (của luận ba đoạn).

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]