Bước tới nội dung

prémonition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.mɔ.ni.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prémonition
/pʁe.mɔ.ni.sjɔ̃/
prémonitions
/pʁe.mɔ.ni.sjɔ̃/

prémonition gc /pʁe.mɔ.ni.sjɔ̃/

  1. Linh tính.

Tham khảo

[sửa]