Bước tới nội dung

prénatal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.na.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prénatal
/pʁe.na.tal/
prénataux
/pʁe.na.tɔ/
Giống cái prénatale
/pʁe.na.tal/
prénatales
/pʁe.na.tal/

prénatal /pʁe.na.tal/

  1. Trước khi đẻ.
    Allocations prénatales — tiền trợ cấp trước khi đẻ

Tham khảo

[sửa]