Bước tới nội dung

trước khi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɨək˧˥ xi˧˧tʂɨə̰k˩˧ kʰi˧˥tʂɨək˧˥ kʰi˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂɨək˩˩ xi˧˥tʂɨə̰k˩˧ xi˧˥˧

Phó từ

trước khi

  1. Khi sắp hoặc chưa làm một việc gì.
    Trước khi ăn cơm phải rửa tay.

Dịch

Tham khảo