Bước tới nội dung

préparatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.pa.ʁa.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực préparatoire
/pʁe.pa.ʁa.twaʁ/
préparatoires
/pʁe.pa.ʁa.twaʁ/
Giống cái préparatoire
/pʁe.pa.ʁa.twaʁ/
préparatoires
/pʁe.pa.ʁa.twaʁ/

préparatoire /pʁe.pa.ʁa.twaʁ/

  1. Chuẩn bị.
    Travail préparatoire — công việc chuẩn bị
  2. Dự bị.
    Classe préparatoire — lớp dự bị đại học
    cours préparatoire — lớp dự bị (bậc tiểu học)

Tham khảo

[sửa]