préparatoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.pa.ʁa.twaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préparatoire /pʁe.pa.ʁa.twaʁ/ |
préparatoires /pʁe.pa.ʁa.twaʁ/ |
Giống cái | préparatoire /pʁe.pa.ʁa.twaʁ/ |
préparatoires /pʁe.pa.ʁa.twaʁ/ |
préparatoire /pʁe.pa.ʁa.twaʁ/
- Chuẩn bị.
- Travail préparatoire — công việc chuẩn bị
- Dự bị.
- Classe préparatoire — lớp dự bị đại học
- cours préparatoire — lớp dự bị (bậc tiểu học)
Tham khảo
[sửa]- "préparatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)