Bước tới nội dung

préposer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

préposer ngoại động từ

  1. Giao cho phụ trách.
    Préposer quelqu'un au téléphone — giao cho ai phụ trách dây nói

Tham khảo

[sửa]