présanctifié
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
présanctifié
- (Tôn giáo) Đã dâng Chúa rồi, đã thánh hóa trước.
- Hostie présanctifiée — bánh thánh đã thánh hóa trước
Tham khảo[sửa]
- "présanctifié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)