Bước tới nội dung

présentable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.zɑ̃.tabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực présentable
/pʁe.zɑ̃.tabl/
présentables
/pʁe.zɑ̃.tabl/
Giống cái présentable
/pʁe.zɑ̃.tabl/
présentables
/pʁe.zɑ̃.tabl/

présentable /pʁe.zɑ̃.tabl/

  1. Coi được.
    Ouvrage présentable — tác phẩm coi được
  2. Ra mắt được.

Tham khảo

[sửa]