Bước tới nội dung

présidentiel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực présidentiel
/pʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/
présidentiels
/pʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/
Giống cái présidentielle
/pʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/
présidentiels
/pʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/

présidentiel /pʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/

  1. (Thuộc) Chủ tịch; (thuộc) tổng thống.
    Décret présidentiel — sắc lệnh của chủ tịch
    régime présidentiel — chế độ tổng thống

Tham khảo

[sửa]