Bước tới nội dung

présider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.zi.de/

Ngoại động từ

[sửa]

présider ngoại động từ /pʁe.zi.de/

  1. Chủ tọa.
    Présider une réunion — chủ tọa một buổi họp
  2. Làm chủ tịch.
    Présider un examen — làm chủ tịch một kỳ thi, làm chủ khảo

Nội động từ

[sửa]

présider nội động từ /pʁe.zi.de/

  1. Chủ trì.
    Présider aux préparatifs d’une fête — chủ trì sự chuẩn bị một ngày hội
    Des qualités qui président à l’éducation — (nghĩa bóng) những phẩm chất chủ trì trong giáo dục; những phẩm chất đứng hàng đầu trong giáo dục
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chủ tọa.
    Présider à une cérémonie — chủ tọa một buổi lễ

Tham khảo

[sửa]