Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
présider
18 ngôn ngữ (định nghĩa)
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Eesti
Suomi
Français
Magyar
Ido
日本語
한국어
Kurdî
Malagasy
Polski
Português
Sängö
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/pʁe.zi.de/
Ngoại động từ
[
sửa
]
présider
ngoại động từ
/pʁe.zi.de/
Chủ
tọa
.
Présider
une réunion
— chủ tọa một buổi họp
Làm chủ tịch.
Présider
un examen
— làm chủ tịch một kỳ thi, làm chủ khảo
Nội động từ
[
sửa
]
présider
nội động từ
/pʁe.zi.de/
Chủ trì
.
Présider
aux préparatifs d’une fête
— chủ trì sự chuẩn bị một ngày hội
Des qualités qui
président
à l’éducation
— (nghĩa bóng) những phẩm chất chủ trì trong giáo dục; những phẩm chất đứng hàng đầu trong giáo dục
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Chủ
tọa
.
Présider
à une cérémonie
— chủ tọa một buổi lễ
Tham khảo
[
sửa
]
"
présider
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Pháp
Ngoại động từ
Nội động từ
Động từ tiếng Pháp
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
présider
18 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài