Bước tới nội dung

présidial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

présidial

  1. (Sử học) Tòa án chung thẩm.

Tính từ

[sửa]

présidial

  1. (Sử học) (thuộc) tòa án chung thẩm.

Tham khảo

[sửa]