présomptif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.zɔ̃p.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | présomptif /pʁe.zɔ̃p.tif/ |
présomptif /pʁe.zɔ̃p.tif/ |
Giống cái | présomptive /pʁe.zɔ̃p.tiv/ |
présomptive /pʁe.zɔ̃p.tiv/ |
présomptif /pʁe.zɔ̃p.tif/
- Nối nghiệp.
- Héritier présomptif — người thừa kế nối nghiệp
- Héritier présomptif de la couronne — hoàng thái tử
Tham khảo
[sửa]- "présomptif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)