Bước tới nội dung

présomptif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.zɔ̃p.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực présomptif
/pʁe.zɔ̃p.tif/
présomptif
/pʁe.zɔ̃p.tif/
Giống cái présomptive
/pʁe.zɔ̃p.tiv/
présomptive
/pʁe.zɔ̃p.tiv/

présomptif /pʁe.zɔ̃p.tif/

  1. Nối nghiệp.
    Héritier présomptif — người thừa kế nối nghiệp
    Héritier présomptif de la couronne — hoàng thái tử

Tham khảo

[sửa]