Bước tới nội dung

prétendument

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.tɑ̃.dy.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

prétendument /pʁe.tɑ̃.dy.mɑ̃/

  1. Mạo xưng .
    Un homme prétendument riche — một người mạo xưng là giàu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]