prévisionnel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.vi.zjɔ.nɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prévisionnel /pʁe.vi.zjɔ.nɛl/ |
prévisionnels /pʁe.vi.zjɔ.nɛl/ |
Giống cái | prévisionnel /pʁe.vi.zjɔ.nɛl/ |
prévisionnelles /pʁe.vi.zjɔ.nɛl/ |
prévisionnel /pʁe.vi.zjɔ.nɛl/
Tham khảo
[sửa]- "prévisionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)