prévoir
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pʁe.vwaʁ/
Ngoại động từ
prévoir ngoại động từ /pʁe.vwaʁ/
- Dự kiến.
- On ne peut tout prévoir — không thể dự kiến được mọi điều
- l’Etat a prévu la construction d’un grand barrage — nhà nước đã dự kiến xây một đập nước lớn
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “prévoir”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)