Bước tới nội dung

praecocial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

praecocial

  1. (Động vật học) Sớm dưỡng (nở ra là tự mổ thức ăn được ngay) (chim).

Tham khảo

[sửa]