prayerfully
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprær.fəl.li/
Phó từ
[sửa]prayerfully /ˈprær.fəl.li/
- Xem prayerful
Tham khảo
[sửa]- "prayerfully", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prayerfully /ˈprær.fəl.li/