prayerwheel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

prayerwheel

  1. Cối kinh (hộp hình trống xoay được, trên có ghi lời kinh cầu nguyện; đặc biệt người theo Phật giáo ở Tây Tạng dùng).

Tham khảo[sửa]