Bước tới nội dung

pre-emptive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pre-emptive

  1. Được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước.

Thành ngữ

[sửa]
  • pre-emptive bid: Sự xướng bài chặn trước (ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít).

Tham khảo

[sửa]