Bước tới nội dung

pre-heat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

pre-heat ngoại động từ

  1. Đun nóng trước (nhất là khi chiên cá, đun nóng rồi mới bỏ dầu, cá vào).

Tham khảo[sửa]