Bước tới nội dung

preadaptive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈdæp.tɪv/

Tính từ

[sửa]

preadaptive /.ˈdæp.tɪv/

  1. Xem preadaptation

Tham khảo

[sửa]