Bước tới nội dung

prebiological

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpri.ˌbɑɪ.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

prebiological /ˌpri.ˌbɑɪ.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

  1. Xem prebiologic

Tham khảo

[sửa]