precipitantly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.tənt.li/
Phó từ
[sửa]precipitantly /.tənt.li/
- Xem precipitant
Tham khảo
[sửa]- "precipitantly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
precipitantly /.tənt.li/