predikat
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | predikat | predikatet |
Số nhiều | predikat, predikater | predikata, predikatene |
predikat gđ
Tham khảo
[sửa]- "predikat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)