Bước tới nội dung

prefabrikkert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc prefabrikkert
gt prefabrikert
Số nhiều prefabrikerte
Cấp so sánh
cao

prefabrikkert

  1. Tiền chế, chế sẵn trước.
    et prefabrikkert svar
    et prefabrikkert hus

Tham khảo

[sửa]