prefabrikkert
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | prefabrikkert |
gt | prefabrikert | |
Số nhiều | prefabrikerte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
prefabrikkert
Tham khảo[sửa]
- "prefabrikkert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)