Bước tới nội dung

prefectural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpri.ˌfɛk.tʃɜ.ːəl/

Tính từ

[sửa]

prefectural /ˈpri.ˌfɛk.tʃɜ.ːəl/

  1. Xem prefecture

Tham khảo

[sửa]