prefectural
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpri.ˌfɛk.tʃɜ.ːəl/
Tính từ
[sửa]prefectural /ˈpri.ˌfɛk.tʃɜ.ːəl/
- Xem prefecture
Tham khảo
[sửa]- "prefectural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prefectural /ˈpri.ˌfɛk.tʃɜ.ːəl/