pregnable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɛɡ.nə.bəl/

Tính từ[sửa]

pregnable /ˈprɛɡ.nə.bəl/

  1. Có thể chiếm được, có thể lấy được (thành... ).

Tham khảo[sửa]