Bước tới nội dung

prehensile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pri.ˈhɛnt.səl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

prehensile /pri.ˈhɛnt.səl/

  1. (Động vật học) Có thể cầm nắm (chân, đuôi).

Tham khảo

[sửa]