Bước tới nội dung

prehistorically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpri.hɪs.ˈtɔr.ɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

prehistorically /ˌpri.hɪs.ˈtɔr.ɪ.kəl.li/

  1. Xem prehistoric

Tham khảo

[sửa]