prektig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | prektig |
gt | prektig | |
Số nhiều | prektige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
prektig
- Lộng lẫy, huy hoàng, tráng lệ, rực rỡ.
- er prektig møblement Hun har en prektig mann. — Cô ấy có ông chồng tử tế.
- Han har et prektig vesen. — Ông ta có lối cư xử tốt.
Tham khảo
[sửa]- "prektig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)