Bước tới nội dung

premenstrual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpri.ˈmɛnt.strə.wəl/

Tính từ

[sửa]

premenstrual /ˌpri.ˈmɛnt.strə.wəl/

  1. (Thuộc) Xem premenstrua

Tham khảo

[sửa]