prenatally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpri.ˈneɪ.tᵊl.li/
Phó từ
[sửa]prenatally /ˌpri.ˈneɪ.tᵊl.li/
- Xem prenatal
Tham khảo
[sửa]- "prenatally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prenatally /ˌpri.ˈneɪ.tᵊl.li/