Bước tới nội dung

prenatally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpri.ˈneɪ.tᵊl.li/

Phó từ

[sửa]

prenatally /ˌpri.ˈneɪ.tᵊl.li/

  1. Xem prenatal

Tham khảo

[sửa]