prepositive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪ.ˈpɑː.zə.tɪv/
Tính từ
[sửa]prepositive /prɪ.ˈpɑː.zə.tɪv/
- (Ngôn ngữ học) Đặt trước.
Tham khảo
[sửa]- "prepositive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prepositive /prɪ.ˈpɑː.zə.tɪv/