presageful
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɛ.sɪdʒ.fʊl/
Tính từ
[sửa]presageful /ˈprɛ.sɪdʒ.fʊl/
- Có điềm, có triệu.
Tham khảo
[sửa]- "presageful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
presageful /ˈprɛ.sɪdʒ.fʊl/