presbyterially
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌprɛz.bə.ˈtɪr.i.əl.li/
Phó từ
[sửa]presbyterially /ˌprɛz.bə.ˈtɪr.i.əl.li/
- Xem presbyterial
Tham khảo
[sửa]- "presbyterially", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)