presidential
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]presidential
- (Thuộc) Chủ tịch; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) tổng thống.
- presidential place — dinh chủ tịch, dinh tổng thống
- presidential year — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) năm bầu tổng thống
Tham khảo
[sửa]- "presidential", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)