prestement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɛs.tə.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
prestement /pʁɛs.tə.mɑ̃/
- Nhanh nhẹn, lẹ làng.
- S’éloigner prestement — nhanh nhẹn tránh xa
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "prestement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)