Bước tới nội dung

prestidigitateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛs.ti.di.ʒi.ta.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prestidigitateur
/pʁɛs.ti.di.ʒi.ta.tœʁ/
prestidigitateurs
/pʁɛs.ti.di.ʒi.ta.tœʁ/

prestidigitateur /pʁɛs.ti.di.ʒi.ta.tœʁ/

  1. Người làm trò ảo thuật.

Tham khảo

[sửa]