Bước tới nội dung

prestigiously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɛ.ˈstɪ.dʒəs.li/

Phó từ

[sửa]

prestigiously /prɛ.ˈstɪ.dʒəs.li/

  1. Xem prestigious

Tham khảo

[sửa]