presumingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪ.ˈzuː.miɳ.li/
Phó từ
[sửa]presumingly /prɪ.ˈzuː.miɳ.li/
- Xem presuming
Tham khảo
[sửa]- "presumingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
presumingly /prɪ.ˈzuː.miɳ.li/