Bước tới nội dung

pretendedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪ.ˈtɛn.dəd.li/

Phó từ

[sửa]

pretendedly /prɪ.ˈtɛn.dəd.li/

  1. Xem pretended

Tham khảo

[sửa]