Bước tới nội dung

prieuré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁi.jœ.ʁe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prieuré
/pʁi.jœ.ʁe/
prieurés
/pʁi.jœ.ʁe/

prieuré /pʁi.jœ.ʁe/

  1. Tu viện; nhà thờ tu viện.
  2. Chức trưởng tu viện.

Tham khảo

[sửa]