prima

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Tính từ[sửa]

prima (không so sánh được)

  1. tuyệt, nhất hạng

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc prima
gt prima
Số nhiều prima
Cấp so sánh
cao

prima

  1. Hảo hạng, thượng hạng, nhất hạng.
    prima kvalitet
    en prima vare
    Han er en prima kar.

Tham khảo[sửa]