prima
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
prima (không biến, không có dạng so sánh)
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | prima |
gt | prima | |
Số nhiều | prima | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
prima
- Hảo hạng, thượng hạng, nhất hạng.
- prima kvalitet
- en prima vare
- Han er en prima kar.
Tham khảo[sửa]
- "prima". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)