Bước tới nội dung

principat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛ̃.si.pa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
principat
/pʁɛ̃.si.pa/
principat
/pʁɛ̃.si.pa/

principat /pʁɛ̃.si.pa/

  1. (Sử học) Tước vương.
  2. (Sử học) Chế độ nguyên thủ (cổ La Mã).

Tham khảo

[sửa]